ISBN
| 9786043796704 |
DDC
| 342.59702 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam / Nguyễn Đăng Dung, Lưu Bình Dương, Đinh Văn Liêm...chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát những vấn đề chung về Luật Hiến pháp và lịch sử Luật Hiến pháp Việt Nam; Hiến pháp - Luật cơ bản của mỗi quốc gia; lịch sử Hiến pháp Việt Nam; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; hình thức Nhà nước Việt Nam; những chế định cơ bản như bầu cử, quốc hội - quyền lập pháp... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp |
Khoa
| Viện NIIE |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Giao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Bình Dương |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Dung |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(10): 087983-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 41843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9241A798-F08C-4B5D-B8F5-369BCF58440D |
---|
005 | 202306021537 |
---|
008 | 230602s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043796704|c180000 |
---|
039 | |a20230602153758|bquyennt|c20230602153325|dquyennt|y20230517105839|zSVTT |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59702|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình luật hiến pháp Việt Nam / |cNguyễn Đăng Dung, Lưu Bình Dương, Đinh Văn Liêm...chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a423 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 409-412 |
---|
520 | |aKhái quát những vấn đề chung về Luật Hiến pháp và lịch sử Luật Hiến pháp Việt Nam; Hiến pháp - Luật cơ bản của mỗi quốc gia; lịch sử Hiến pháp Việt Nam; quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân; hình thức Nhà nước Việt Nam; những chế định cơ bản như bầu cử, quốc hội - quyền lập pháp... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
690 | |aViện NIIE |
---|
691 | |aLuật kinh tế - NIIE |
---|
700 | |aĐặng, Minh Tuấn|cPGS.TS. |
---|
700 | |aVũ, Công Giao|cPGS.TS. |
---|
700 | |aNguyễn, Hoàng Anh|cPGS.TS. |
---|
700 | |aLưu, Bình Dương|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aĐinh, Văn Liêm|cTS.|echủ biên |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Dung|cGS.TS.|echủ biên |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(10): 087983-92 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/41843_giaotrinhluathienphapthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
087983
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
087984
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
087985
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
087986
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
087987
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087988
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087989
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087990
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087991
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087992
|
Q7_Kho Mượn
|
342.59702 G434
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|