ISBN
| 9786045809082 |
DDC
| 495.1830711 |
Tác giả CN
| Mã, Tiễn Phi |
Nhan đề
| Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : Trình độ tiền trung cấp / Mã Tiễn Phi chủ biên, Lý Tiểu Vinh biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2017 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. : tranh vẽ ; 26 cm. +1 MP3 |
Tùng thư
| Bộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Trung: 汉语口语速成 |
Tóm tắt
| Giới thiệu 20 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói sơ cấp dành cho sinh viên nước ngoài đến du học ngắn hạn tại Trung Quốc với nhiều từ ngữ, mẫu câu thông dụng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống, học tập, công việc, xã hội... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Lý, Tiểu Vinh |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 072321-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5DE4C56-6A02-4277-97A3-CD620C0CB2BF |
---|
005 | 202307061112 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045809082|c148000 |
---|
039 | |a20230706111233|bquyennt|c20200826140122|dnghiepvu|y20200826134012|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.1830711|bM1113|223 |
---|
100 | |aMã, Tiễn Phi |
---|
245 | |aLuyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc : |bTrình độ tiền trung cấp / |cMã Tiễn Phi chủ biên, Lý Tiểu Vinh biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, |c2017 |
---|
300 | |a182 tr. : |btranh vẽ ; |c26 cm. +|e1 MP3 |
---|
490 | |aBộ sách Học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài |
---|
500 | |aTên sách tiếng Trung: 汉语口语速成 |
---|
520 | |aGiới thiệu 20 bài học tiếng Trung Quốc rèn luyện kỹ năng nghe nói sơ cấp dành cho sinh viên nước ngoài đến du học ngắn hạn tại Trung Quốc với nhiều từ ngữ, mẫu câu thông dụng được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống, học tập, công việc, xã hội... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình |
---|
650 | |aKĩ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aDịch nói 3 |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Minh Hồng|edịch |
---|
700 | |aLý, Tiểu Vinh|ebiên soạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 072321-30 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/23329_luyennoitiengtrungquoccaptocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b326|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
072329
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
072330
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
072321
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
072322
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
072323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
072324
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
072325
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
072326
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
072327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
072328
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.1830711 M1113
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|