ISBN
| 9786048227159 |
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Khánh Ngân |
Nhan đề
| Hướng dẫn thí nghiệm cơ học đất / Nguyễn Thị Khánh Ngân, Nguyễn Ngọc Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2019 |
Mô tả vật lý
| 73 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về cơ học đất với các nội dung như: xác định khối lượng thể tích, thí nghiệm xác định độ ẩm và độ hút ẩm, xác định khối lượng riêng, xác định độ chặt tiêu chuẩn, phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy... |
Từ khóa tự do
| Cơ học đất |
Từ khóa tự do
| Thí nghiệm |
Khoa
| Khoa Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thắng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081032-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 31229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7258C18B-0675-4A22-B873-8F05D09EF67E |
---|
005 | 202204271454 |
---|
008 | 220427s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048227159|c50000 |
---|
039 | |a20220427145432|bquyennt|y20210824102932|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.15|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Khánh Ngân|cThS. |
---|
245 | |aHướng dẫn thí nghiệm cơ học đất / |cNguyễn Thị Khánh Ngân, Nguyễn Ngọc Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2019 |
---|
300 | |a73 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 72-73 |
---|
520 | |aTìm hiểu về cơ học đất với các nội dung như: xác định khối lượng thể tích, thí nghiệm xác định độ ẩm và độ hút ẩm, xác định khối lượng riêng, xác định độ chặt tiêu chuẩn, phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ học đất |
---|
653 | |aThí nghiệm |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
692 | |aThực hành cơ học đất |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Thắng|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081032-41 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31229_huongdanthinghiemcohocdatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
081032
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
081033
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081034
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081035
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081036
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
081038
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
081039
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
081040
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
081041
|
Q12_Kho Mượn_01
|
624.15 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|