| |
DDC
| 657 |
Tác giả
| Libby, Robert |
Nhan đề
| Financial Accounting [CD-ROM] / Robert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short |
Lần xuất bản
| 4th edi. |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill/Irwin,2004 |
Mô tả vật lý
| 471 Mb + |
Từ khóa tự do
| Accounting |
Từ khóa tự do
| Kế toán tài chính |
Từ khóa tự do
| Financial |
Tác giả (bs)
| Libby, Patricia A. |
Tác giả (bs)
| Short, Daniel G. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Tài liệu đa phương tiệnKE TOAN(2): CDS000148, CDS000162 | |
|
000
| 00810nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 5206 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 8656 |
---|
005 | 202204201037 |
---|
008 | 110218s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220420103711|bbacntp|c20180825030732|dlongtd|y20110218104800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a657|bL694|221 |
---|
100 | 1|aLibby, Robert |
---|
245 | 10|aFinancial Accounting [CD-ROM] /|cRobert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short |
---|
250 | |a4th edi. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2004 |
---|
300 | |c471 Mb +|eKèm sách (NTTC070001861) |
---|
653 | 4|aAccounting |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
653 | 4|aFinancial |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aLibby, Patricia A. |
---|
700 | 1|aShort, Daniel G. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cKE TOAN|j(2): CDS000148, CDS000162 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
CDS000148
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
657 L694
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
CDS000162
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
657 L694
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|