|
000
| 00787nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 1687 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1860 |
---|
008 | 070504s2004 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-247350-9 |
---|
039 | |a20180825024409|blongtd|y20070504090500|zsvtt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 1|a657|bL694|221 |
---|
100 | 1|aLibby, Robert |
---|
245 | 10|aFinancial Accounting /|cRobert Libby, Patricia A. Libby, Daniel G. Short |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2004 |
---|
300 | |axxxi, 830 p. :|bHình ảnh ;|c28 cm +|e 1 CD (NTTC110008656) |
---|
653 | 4|aKế toán tài chính |
---|
653 | 4|aFinancial |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | 1|aLibby, Patricia A. |
---|
700 | 1|aShort, Daniel G. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKE TOAN|j(2): N000161-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000161
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 L694
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N000162
|
Q12_Kho Mượn_02
|
657 L694
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|