ISBN
| 9780076657957 |
DDC
| 510 |
Nhan đề
| Core-plus Mathematics :. Course 2 / : Contemporary Mathematics in Context. / Christian R. Hirsch...[et...al] |
Thông tin xuất bản
| New York :McGraw-Hill,2015 |
Mô tả vật lý
| xvii; 623 p. ;28 cm. |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Quỹ Châu Á |
Tác giả(bs) CN
| Fey, James T. |
Tác giả(bs) CN
| Hart, Eric W. |
Tác giả(bs) CN
| Schoen, Harold L. |
Tác giả(bs) CN
| Wakins, Ann E. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcKH_CO BAN(1): N005865 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKH_CO BAN(2): N005866-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho ĐọcKH_CO BAN(2): N005863-4 |
|
000
| 00782nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 12309 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 17956 |
---|
005 | 201909190948 |
---|
008 | 180620s2015 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780076657957 |
---|
039 | |a20210512093651|btainguyendientu|c20190919094805|ddinhnt|y20180620111500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a510|bC7972m|223 |
---|
245 | 00|aCore-plus Mathematics :. |nCourse 2 / : |bContemporary Mathematics in Context. / |cChristian R. Hirsch...[et...al] |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2015 |
---|
300 | |axvii; 623 p. ;|c28 cm. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aMathematics |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
691 | |aKhoa học cơ bản |
---|
700 | 1|aFey, James T. |
---|
700 | 1|aHart, Eric W. |
---|
700 | 1|aSchoen, Harold L. |
---|
700 | 1|aWakins, Ann E. |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cKH_CO BAN|j(1): N005865 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKH_CO BAN|j(2): N005866-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cKH_CO BAN|j(2): N005863-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005863
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 C7972m
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N005865
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 C7972m
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N005866
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 C7972m
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N005867
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 C7972m
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N005864
|
Q12_Kho Mượn_02
|
510 C7972m
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|