ISBN
| 9786040369949 |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 22 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2023 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. : bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, A |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M006095 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 50245 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F375D70F-361F-4D2A-8D7B-FA01195DFAE6 |
---|
005 | 202404221620 |
---|
008 | 210122s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040369949|c60000 |
---|
039 | |y20240422162025|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9225|bB9321|223 |
---|
100 | |aBùi, Minh Toán |
---|
245 | |aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán chủ biên, Lê A, Đỗ Việt Hùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 22 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2023 |
---|
300 | |a279 tr. : |bbảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 253-278 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại các nội dung tài liệu khoa học. Tạo lập văn bản, đặt câu trong văn bản, dùng từ và chữ viết trong văn bản |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aThực hành |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aTiếng Việt cơ bản 1 |
---|
692 | |aTiếng Việt thực hành |
---|
700 | |aLê, A |
---|
700 | |aĐỗ, Việt Hùng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M006095 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27029_tiengvietthuchanhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M006095
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
495.9225 B9321
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|