|
000
| 00747nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9877 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15289 |
---|
008 | 161205s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789201046109 |
---|
039 | |a20180825034902|blongtd|y20161205105300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a616|bP7123|223 |
---|
245 | 00|aPlanning a clinical PET centre /|cIAEA Human Health Series |
---|
260 | |aNew York :|bInternational atomc energy egency,|c2010 |
---|
300 | |a143 p. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical refences |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aNuclear medicine |
---|
653 | 4|aPositrons Emission |
---|
653 | 4|aTomography, Emission|xMethodology |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aVật lý y khoa |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): N004546 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004546
|
Q12_Kho Lưu
|
616 P7123
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào