|
000
| 00870nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 9286 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14338 |
---|
005 | 202204141102 |
---|
008 | 151112s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414110204|bbacntp|c20180825034220|dlongtd|y20151112155600|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a363.19|bS5341|223 |
---|
100 | 1|aShaw, Ian C. |
---|
245 | 10|aFood safety :|bthe science of keeping food safe /|cIan Shaw |
---|
260 | |aChichester, West Sussex, UK ; Ames, Iowa :|bWiley-Blackwell,|c2013 |
---|
300 | |axii, 428 p. :|bill. (some col.) ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index.5 |
---|
653 | 4|aCông nghệ thực phẩm |
---|
653 | 4|aFood|xAnalysis |
---|
653 | 4|aThực phẩm|xPhân tích |
---|
653 | 4|aFood contamination |
---|
653 | 4|aFood|xSafety measures |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm |
---|
691 | |aCông nghệ thực phẩm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(4): N003703, N003780-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003703
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 S5341
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
N003780
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 S5341
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
N003781
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 S5341
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
4
|
N003782
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
363.19 S5341
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|