thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 615.191 03 T1111v
    Nhan đề: Từ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt =

DDC 615.191 03
Nhan đề Từ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese Vocabulary Pharmaceutical technology (mã số: Đ.20.R.08W) / Võ Xuân Minh, Vũ Chu Hùng (Ch.b)..[Và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Y học,2009
Mô tả vật lý 299 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Cuốn sách hệ thống hóa các từ vựng về kỹ thuật dược, bao gồm các từ vựng về hóa học, sinh học, bào chế, quy chế, dược động học, thiết bị...giúp người đọc có thể tiếp cận các tài liệu chuyên môn, chuyên ngành bằng tiếng anh và tiếng Pháp dễ dàng hơn.
Từ khóa tự do Kỹ thuật dược
Từ khóa tự do Kỹ thuật dược-Từ vựng
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Hải
Tác giả(bs) CN Võ, Xuân Minh
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Minh Huệ
Tác giả(bs) CN Phí, Văn Thâm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Mạnh Pha
Tác giả(bs) CN Vũ, Chu Hùng
Tác giả(bs) CN Huỳnh, Trúc Anh Ngọc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, An Thi
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Bảo Vân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tiến Thành
Tác giả(bs) CN Vũ, Đình Hiển
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V029825
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V029826-9
000 01391nam a2200421 p 4500
0017679
0022
00412579
005202204151321
008130323s2009 vm| vie
0091 0
039|a20220415132157|bbacntp|c20220415131849|dbacntp|y20130323171200|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a615.191 03|bT1111v|221
24500|aTừ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt =|bEnglish - French - Vietnamese Vocabulary Pharmaceutical technology (mã số: Đ.20.R.08W) /|cVõ Xuân Minh, Vũ Chu Hùng (Ch.b)..[Và những người khác]
260|aH. :|bY học,|c2009
300|a299 tr. ;|c24 cm.
520|aCuốn sách hệ thống hóa các từ vựng về kỹ thuật dược, bao gồm các từ vựng về hóa học, sinh học, bào chế, quy chế, dược động học, thiết bị...giúp người đọc có thể tiếp cận các tài liệu chuyên môn, chuyên ngành bằng tiếng anh và tiếng Pháp dễ dàng hơn.
6534|aKỹ thuật dược
6534|aKỹ thuật dược|xTừ vựng
690|aKhoa Dược
691|aDược học
7001|aNguyễn, Thanh Hải
7001|aVõ, Xuân Minh
7001|aPhạm, Thị Minh Huệ
7001|aPhí, Văn Thâm
7001|aNguyễn, Mạnh Pha
7001|aVũ, Chu Hùng
7001|aHuỳnh, Trúc Anh Ngọc
7001|aNguyễn, An Thi
7001|aNguyễn, Thị Bảo Vân
7001|aNguyễn, Tiến Thành
7001|aVũ, Đình Hiển
7101|aBộ Y tế
721|aTrue
852|a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V029825
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V029826-9
890|a5|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V029825 Q4_Kho Mượn 615.191 03 T1111v Sách mượn về nhà 1
2 V029826 Q4_Kho Mượn 615.191 03 T1111v Sách mượn về nhà 2
3 V029827 Q4_Kho Mượn 615.191 03 T1111v Sách mượn về nhà 3
4 V029828 Q4_Kho Mượn 615.191 03 T1111v Sách mượn về nhà 4
5 V029829 Q4_Kho Mượn 615.191 03 T1111v Sách mượn về nhà 5 Hạn trả:23-10-2015