|
000
| 00820nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 5527 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9291 |
---|
008 | 110519s2000 fl| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030310962 |
---|
039 | |a20180825030949|blongtd|y20110519083700|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |afl |
---|
082 | 1|a808|bW7211|221 |
---|
100 | 1|aWilliams, Jessica |
---|
245 | 10|aGetting there :|btasks for academic writing /|cJessica Williams, Jacqueline R. Evans |
---|
260 | |aFort Worth :|bHarcourt College Publishers,|c2000 |
---|
300 | |axvi, 280 p. ;|c28 cm. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xRhetoric|vProblems, exercises |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xHùng biện|vBài tập |
---|
653 | 4|aAcademic writing|vProblems, exercises |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aEvans, Jacqueline R. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N001252 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cTIENG ANH|j(3): N001251, N001954-5 |
---|
890 | |a4|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N001251
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 W7211
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N001252
|
Q7_Kho Mượn
|
808 W7211
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N001954
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 W7211
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N001955
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808 W7211
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|