DDC
| 616.075 |
Tác giả CN
| Lê, Xuân Trường |
Nhan đề
| Hóa sinh lâm sàng / Lê Xuân Trường |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng chuyển hoá nước - điện giải, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, nghiệm phẩm và các xét nghiệm hoá sinh lâm sàng, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
Từ khóa tự do
| Clinical biochemistry |
Từ khóa tự do
| Hóa sinh lâm sàng |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M005206 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49253 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8390BDDB-6542-4E34-A06D-418943C720C2 |
---|
005 | 202404051116 |
---|
008 | 240306s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240405111616|btainguyendientu|c20240306140757|dnhulb|y20240306140521|znhulb |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.075|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Xuân Trường |
---|
245 | |aHóa sinh lâm sàng / |cLê Xuân Trường |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a388 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng chuyển hoá nước - điện giải, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, nghiệm phẩm và các xét nghiệm hoá sinh lâm sàng, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất lượng xét nghiệm |
---|
653 | |a Clinical biochemistry |
---|
653 | |aHóa sinh lâm sàng |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Kỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M005206 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/49253-hoasinhlamsangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
M005206
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
616.075 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|