thông tin biểu ghi

DDC 664.028
Tác giả CN Nguyễn, Trung Tín
Nhan đề Khảo sát nồng độ xử lý Citric Acid trong bảo quản củ toi Phan Rang : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trung Tín ; Nguyễn Thị Nhã (hướng dẫn)
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Nguyễn Tất Thành, 2023
Mô tả vật lý ix ; 38 tr. : bảng ; hình ; 29 cm.
Tóm tắt Nâng cao khả năng bảo quản củ tỏi Phan Rang về chất lượng và giảm đi thất thoát trong quá trình tồn trữ, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế đối với người dân trồng tỏi nói chung cũng như người dân tại tỉnh Ninh Thuận nói riêng.
Từ khóa tự do Bảo quản tỏi
Từ khóa tự do Củ tỏi Phan Rang
Từ khóa tự do Nồng độ Citric Acid
Khoa Khoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nhã
Địa chỉ 300Q12_Khóa luận tốt nghiệp(1): 089238
000 00000nam#a2200000u##4500
00147449
00217
0040150D42F-BB1D-466A-A192-4DC4E44E3DC2
005202312140847
008231211s2023 vm vie
0091 0
039|a20231214084755|bbacntp|c20231213160925|dSVTT|y20231211150749|zSVTT
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a664.028 |bN5764
100 |aNguyễn, Trung Tín
245 |aKhảo sát nồng độ xử lý Citric Acid trong bảo quản củ toi Phan Rang : |bKhóa luận tốt nghiệp / |cNguyễn Trung Tín ; Nguyễn Thị Nhã (hướng dẫn)
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Nguyễn Tất Thành, |c2023
300 |aix ; 38 tr. : |bbảng ; hình ; |c29 cm.
502 |aThư mục: Tr. 31
520 |aNâng cao khả năng bảo quản củ tỏi Phan Rang về chất lượng và giảm đi thất thoát trong quá trình tồn trữ, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế đối với người dân trồng tỏi nói chung cũng như người dân tại tỉnh Ninh Thuận nói riêng.
653 |aBảo quản tỏi
653 |aCủ tỏi Phan Rang
653 |aNồng độ Citric Acid
690 |aKhoa Công nghệ Hoá học & Thực phẩm
691 |aCông nghệ thực phẩm
700 |aNguyễn, Thị Nhã|cTS|eHướng dẫn
852|a300|bQ12_Khóa luận tốt nghiệp|j(1): 089238
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/3 luanvanluanan/anhbiasach/47449-khaosatnongdoxulycitricacidtrongbaoquancutoiphanrangthumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 089238 Q12_Khóa luận tốt nghiệp 664.028 N5764 Sách mượn tại chỗ 1