thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 571.9 S61781L
    Nhan đề: Sinh lý bệnh và miễn dịch :

DDC 571.9
Nhan đề Sinh lý bệnh và miễn dịch : Phần sinh lý bệnh học / Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.)...[Và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Y học,2007
Mô tả vật lý 255 tr. :hình vẽ, bảng ;27 cm.
Tóm tắt Khái niệm về miễn dịch. Các cơ quan và tế bào tham gia quá trình miễn dịch. Phân tử MHC và sự trình diện kháng nguyên. Tế bào lympho T và đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào. Tế bào lympho B và đáp ứng miễn dịch dịch thể... Miễn dịch chống nhiễm vi sinh vật.
Từ khóa tự do Miễn dịch học
Từ khóa tự do Tế bào
Từ khóa tự do Kháng nguyên
Từ khóa tự do Kháng thể
Từ khóa tự do Miễn dịch
Khoa Khoa Y
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Lanh
Tác giả(bs) CN Văn, Đình Hoa
Tác giả(bs) CN Phan, Thị Thu Anh
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Chính
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế.
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(40): V021291-305, V021497-9, V021502-7, V021509-10, V021512-3, V021516-22, V021524, V021526-8, V021530
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(10): V021496, V021500-1, V021508, V021511, V021514-5, V021523, V021525, V021529
000 01210nam a2200361 p 4500
0014122
0021
0045057
008091119s2007 vm| vie
0091 0
039|a20180825025946|blongtd|y20091119145800|zphuongptt
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
0821|a571.9|bS61781L|221
24500|aSinh lý bệnh và miễn dịch :|bSách đào tạo bác sĩ đa khoa,|pPhần sinh lý bệnh học /|cVăn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.)...[Và những người khác]
260|aHà Nội :|bY học,|c2007
300|a255 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c27 cm.
520|aKhái niệm về miễn dịch. Các cơ quan và tế bào tham gia quá trình miễn dịch. Phân tử MHC và sự trình diện kháng nguyên. Tế bào lympho T và đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào. Tế bào lympho B và đáp ứng miễn dịch dịch thể... Miễn dịch chống nhiễm vi sinh vật.
6534|aMiễn dịch học
6534|aTế bào
6534|aKháng nguyên
6534|aKháng thể
6534|aMiễn dịch
690|aKhoa Y
691|aBác sĩ dự phòng
7001|aNguyễn, Ngọc Lanh
7001|aVăn, Đình Hoa
7001|aPhan, Thị Thu Anh
7001|aTrần, Thị Chính
7101|aBộ Y tế.
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(40): V021291-305, V021497-9, V021502-7, V021509-10, V021512-3, V021516-22, V021524, V021526-8, V021530
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(10): V021496, V021500-1, V021508, V021511, V021514-5, V021523, V021525, V021529
890|a50|b159|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V021291 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 1
2 V021292 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 2
3 V021293 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 3
4 V021294 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 4
5 V021295 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 5
6 V021296 Q4_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 6
7 V021297 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 7
8 V021298 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 8
9 V021299 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 9
10 V021300 Q7_Kho Mượn 571.9 S61781L Sách mượn về nhà 10