ISBN
| 9786046656906 |
DDC
| 616.07 |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh học / Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên, Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh, Trần Thị Chính |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2022 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống về sinh lí bệnh như: Khái niệm bệnh, bệnh nguyên, bệnh sinh; rối loạn chuyển hoá glucid, protid, lipid; sinh lý bệnh hội chứng chuyển hoá; rối loạn chuyển hoá nước và điện giải; rối loạn thăng bằng acid - base... |
Từ khóa tự do
| Sinh lí bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thu Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Chính |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 085360-2, 090660-1 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 085358-9, 090662-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9E0729AA-4789-428B-8C4D-3A3D5B7484D2 |
---|
005 | 202405141128 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046656906|c128000 |
---|
039 | |a20240514112824|bquyennt|c20230905154646|dquyennt|y20230214151555|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bS61781|223 |
---|
245 | |aSinh lý bệnh học / |cNguyễn Ngọc Lanh chủ biên, Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh, Trần Thị Chính |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a470 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống về sinh lí bệnh như: Khái niệm bệnh, bệnh nguyên, bệnh sinh; rối loạn chuyển hoá glucid, protid, lipid; sinh lý bệnh hội chứng chuyển hoá; rối loạn chuyển hoá nước và điện giải; rối loạn thăng bằng acid - base... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aSinh lí bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng - ThS |
---|
691 | |aDược học |
---|
691 | |aY khoa |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Lanh|echủ biên |
---|
700 | |aVăn, Đình Hoa |
---|
700 | |aPhan, Thị Thu Anh |
---|
700 | |aTrần, Thị Chính |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Hà Nội|bBộ môn Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 085360-2, 090660-1 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 085358-9, 090662-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/40201_sinhlybenhhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085360
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:17-07-2024
|
|
|
2
|
085361
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:04-07-2023
|
|
|
3
|
085362
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Hạn trả:15-07-2024
|
|
|
4
|
085358
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085359
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
090662
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
090663
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
090664
|
Q7_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
090660
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
090661
|
Q4_Kho Mượn
|
616.07 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|