ISBN
| 9786046646594 |
DDC
| 571.9 |
Nhan đề
| Sinh lý bệnh và miễn dịch - Phần sinh lý bệnh học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên, Phan Thị Thu Anh... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2020 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống về sinh lý bệnh như: Khái niệm bệnh, bệnh nguyên, bệnh sinh; rối loạn chuyển hoá glucid, protid, lipid; sinh lý bệnh hội chứng chuyển hoá; rối loạn chuyển hoá nước và điện giải; rối loạn thăng bằng acid - base... |
Từ khóa tự do
| Cơ thể người |
Từ khóa tự do
| Sinh lí bệnh |
Khoa
| Khoa Dược |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vinh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Lanh |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Đình Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Thu Anh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Chính |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(8): 085370-2, 087863-7 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(7): 085368-9, 087858-62 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 33176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2249E57F-E4BC-4475-98DD-89F224D11AD3 |
---|
005 | 202308241539 |
---|
008 | 230214s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046646594|c85000 |
---|
039 | |a20230824153945|bquyennt|c20230214143315|dquyennt|y20211103161916|zbacntp |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a571.9|bS61781|223 |
---|
245 | |aSinh lý bệnh và miễn dịch - Phần sinh lý bệnh học : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cVăn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh chủ biên, Phan Thị Thu Anh... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2020 |
---|
300 | |a275 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 275 |
---|
520 | |aCung cấp kiến thức cơ bản và hệ thống về sinh lý bệnh như: Khái niệm bệnh, bệnh nguyên, bệnh sinh; rối loạn chuyển hoá glucid, protid, lipid; sinh lý bệnh hội chứng chuyển hoá; rối loạn chuyển hoá nước và điện giải; rối loạn thăng bằng acid - base... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aCơ thể người |
---|
653 | |aSinh lí bệnh |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Vinh Hà|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Lanh|cGS.|echủ biên |
---|
700 | |aVăn, Đình Hoa|cGS.TS.|echủ biên |
---|
700 | |aPhan, Thị Thu Anh|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
700 | |aTrần, Thị Chính|cPGS.TS.|ebiên soạn |
---|
710 | |aTrường Đại học Y Hà Nội|bBộ môn sinh lý bệnh - miễn dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(8): 085370-2, 087863-7 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(7): 085368-9, 087858-62 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/500 khoahoc/anhbiasach/33176_sinhlybenhvathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
085370
|
Q4_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
085371
|
Q4_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
085372
|
Q4_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
085368
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
085369
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
087858
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
087859
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
087860
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
087861
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
087862
|
Q7_Kho Mượn
|
571.9 S61781
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|