|
000
| 00745nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 3284 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4099 |
---|
008 | 090320s2005 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072871865 |
---|
039 | |a20180825025320|blongtd|y20090320104400|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a808.042|bL2718|222 |
---|
100 | 1|aLangan, John |
---|
245 | 10|aCollege writing skills /|cJohn Langan |
---|
250 | |a6th. ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2005 |
---|
300 | |axxii, 586 tr. ;|c24 cm +|eCD - Rom (ISBN: 0072871377) |
---|
653 | 17|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 17|aReport writing |
---|
653 | 17|aEnglish language|xGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N000465 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N000465
|
Q7_Kho Mượn
|
808.042 L2718
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào