thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 628.3 X8
    Nhan đề: Xử lý nước thải =.

ISBN 9786048238476
DDC 628.3
Nhan đề Xử lý nước thải =. T.1 : Wastewater treatment / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mỹ...
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Xây dựng, 2020
Mô tả vật lý xi, 347 tr. : minh hoạ ; 27 cm.
Tóm tắt Phân tích thành phần, tính chất và các chỉ tiêu của nước thải; biện pháp bảo vệ, xử lý nguồn nước mặt khỏi sự ô nhiễm do nước thải. Giới thiệu công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và các phương pháp sinh học như: phương pháp sinh học hiếu khí lơ lửng, sinh học hiếu khí dính bám, sinh học kỵ khí...
Từ khóa tự do Xử lí nước thải
Khoa Khoa Môi trường
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Huy Cương
Tác giả(bs) CN Huỳnh. Thị Ngọc Hân
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thanh Mỹ
Tác giả(bs) CN Lâm, Minh Triết
Tác giả(bs) CN Trần, Hiếu Nhuệ
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(10): 081057-66
000 00000nam#a2200000u##4500
00131323
0021
004A85ED6F8-3CB3-4DAC-85C9-8A981EF11200
005202309061338
008220427s2020 vm vie
0091 0
020 |a9786048238476|c173000
039|a20230906133900|bquyennt|c20230323141737|dquyennt|y20210825140200|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a628.3|bX8|223
245 |aXử lý nước thải =. |nT.1 : |bWastewater treatment / |cLâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mỹ...
250|aTái bản
260 |aHà Nội : |bXây dựng, |c2020
300 |axi, 347 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm.
504 |aThư mục: tr. 344-347
520 |aPhân tích thành phần, tính chất và các chỉ tiêu của nước thải; biện pháp bảo vệ, xử lý nguồn nước mặt khỏi sự ô nhiễm do nước thải. Giới thiệu công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp cơ học và các phương pháp sinh học như: phương pháp sinh học hiếu khí lơ lửng, sinh học hiếu khí dính bám, sinh học kỵ khí...
541 |aMua
653 |aXử lí nước thải
690 |aKhoa Môi trường
691 |aQuản lý tài nguyên và Môi trường
692 |aXử lý nước thải dân dụng và công nghiệp
700 |aNguyễn, Huy Cương|cThS.|cbiên soạn
700 |aHuỳnh. Thị Ngọc Hân|cThS.|ebiên soạn
700 |aNguyễn, Thị Thanh Mỹ|cTS.|ebiên soạn
700|aLâm, Minh Triết|cGS.TS.|echủ biên
700|aTrần, Hiếu Nhuệ|cGS.TS.|echủ biên
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 081057-66
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/anhbiasach/31323_xulynuocthai.t1thumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 081057 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 1
2 081058 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 2
3 081059 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 3
4 081060 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 4
5 081061 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 5
6 081062 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 6
7 081063 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 7
8 081064 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 8
9 081065 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 9
10 081066 Q12_Kho Mượn_01 628.3 X8 Sách mượn về nhà 10