|
000
| 00839nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 10642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16079 |
---|
008 | 170804s2006 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780443071966 |
---|
039 | |a20180825035709|blongtd|y20170804104900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | |a616.0756|bC7971p|223 |
---|
100 | 1|aHughes, Jeremy |
---|
245 | 10|aClinical chemistry made easy /|cJeremy Hughes, Ashley Jefferson; foreword by John Iredale. |
---|
260 | |aEdinburgh :|bChurchill Livingstone,|c2008. |
---|
300 | |ax, 204 p. ;|c19 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aClinical Chemistry Tests |
---|
653 | 4|aClinical chemistry |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
700 | 1|aIredale, John |
---|
700 | 1|aJefferson, Ashley |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N005143 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N005143
|
Q4_Kho Mượn
|
616.0756 C7971p
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|