
ISBN
| 9786049469770 |
DDC
| 658.4063 |
Nhan đề
| Đổi mới sáng tạo = On innovation / Roger L. Martin, Vijay Govindarajan, Chris Trimble... ; An Lê, Hải Ninh dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, 2021 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. : minh hoạ ; 27 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Doanh nghiệp |
Tóm tắt
| Gồm những bài viết nghiên cứu các vấn đề tác nhân đổi mới sáng tạo, bản đồ đổi mới lấy khách hàng làm trung tâm, lợi ích và rủi ro khi đổi mới, ngộ nhận trong phát triển sản phẩm... |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hải Ninh |
Tác giả(bs) CN
| An Lê |
Tác giả(bs) CN
| Immelt, Jeffrey R. |
Tác giả(bs) CN
| Martin, Roger L. |
Tác giả(bs) CN
| Govindarajan, Vijay |
Tác giả(bs) CN
| Bettencourt, Lance A. |
Tác giả(bs) CN
| Trimble, Chris |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_1A(1): M004767 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9089422A-3373-434B-80CB-FD981F41E182 |
---|
005 | 202505211032 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049469770|c199000 |
---|
039 | |a20250521103242|bquyennt|c20250521102823|dquyennt|y20250521102656|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4063|bĐ6571|223 |
---|
245 | |aĐổi mới sáng tạo = On innovation / |cRoger L. Martin, Vijay Govindarajan, Chris Trimble... ; An Lê, Hải Ninh dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Sách Alpha, |c2021 |
---|
300 | |a158 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Doanh nghiệp |
---|
520 | |aGồm những bài viết nghiên cứu các vấn đề tác nhân đổi mới sáng tạo, bản đồ đổi mới lấy khách hàng làm trung tâm, lợi ích và rủi ro khi đổi mới, ngộ nhận trong phát triển sản phẩm... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aSáng tạo |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
700 | |aHải Ninh|edịch |
---|
700 | |aAn Lê|edịch |
---|
700 | |aImmelt, Jeffrey R. |
---|
700 | |aMartin, Roger L. |
---|
700 | |aGovindarajan, Vijay |
---|
700 | |aBettencourt, Lance A. |
---|
700 | |aTrimble, Chris |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_1A|j(1): M004767 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/600 congnghe/biasach_2025/55058_doimoisangtaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
M004767
|
Q12_Kho Mượn_1A
|
658.4063 Đ6571
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|