 |
ISBN
| 9786326120158 | |
DDC
| 153.6 | |
Nhan đề
| Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao = Crucial conversations : Phương pháp làm chủ cơn tức giận trong giao tiếp / Kerry Patterson, Joseph Grenny, Ron Mcmillan, Al Switzler ; Minh Hiếu dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công Thương, 2025 | |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ; 21 cm. | |
Tóm tắt
| Phân tích và đưa ra đánh giá, nhận xét những diễn biến tâm lý ẩn sau mỗi biểu hiện của chúng ta trong các cuộc thảo luận quan trọng, từ đó đưa ra những giải pháp khả thi giúp định hướng suy nghĩ và hành động | |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp | |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng | |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học | |
Từ khóa tự do
| Đàm phán | |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh | |
Tác giả(bs) CN
| Mcmillan, Ron | |
Tác giả(bs) CN
| Switzler, Al | |
Tác giả(bs) CN
| Minh Hiếu | |
Tác giả(bs) CN
| Grenny, Joseph | |
Tác giả(bs) CN
| Patterson, Kerry | |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 099466-75 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 54842 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | D937CCF7-5AA6-4862-8B08-ABE2FA772078 |
|---|
| 005 | 202508040823 |
|---|
| 008 | 081223s2025 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326120158|c149000 |
|---|
| 039 | |a20250804082351|bquyennt|c20250506140446|dquyennt|y20250506140058|zquyennt |
|---|
| 040 | |aNTT |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a153.6|bN5762|223 |
|---|
| 245 | |aNghệ thuật đàm phán đỉnh cao = Crucial conversations : |bPhương pháp làm chủ cơn tức giận trong giao tiếp / |cKerry Patterson, Joseph Grenny, Ron Mcmillan, Al Switzler ; Minh Hiếu dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bCông Thương, |c2025 |
|---|
| 300 | |a363 tr. ; |c21 cm. |
|---|
| 520 | |aPhân tích và đưa ra đánh giá, nhận xét những diễn biến tâm lý ẩn sau mỗi biểu hiện của chúng ta trong các cuộc thảo luận quan trọng, từ đó đưa ra những giải pháp khả thi giúp định hướng suy nghĩ và hành động |
|---|
| 541 | |aMua |
|---|
| 653 | |aGiao tiếp |
|---|
| 653 | |aKĩ năng |
|---|
| 653 | |aTâm lí học |
|---|
| 653 | |aĐàm phán |
|---|
| 690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
|---|
| 691 | |aLogistics |
|---|
| 700 | |aMcmillan, Ron |
|---|
| 700 | |aSwitzler, Al |
|---|
| 700 | |aMinh Hiếu|edịch |
|---|
| 700 | |aGrenny, Joseph |
|---|
| 700 | |aPatterson, Kerry |
|---|
| 852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 099466-75 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/100 triethocvatamlyhoc/biasach2024/54842_nghethuatdinhcaothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b3|c0|d0 |
|---|
| |
| Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
|
1
|
099475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
|
2
|
099466
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
|
3
|
099467
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Due date:22-12-2025
|
|
|
|
4
|
099468
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
|
5
|
099469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
|
6
|
099470
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
|
7
|
099471
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
|
8
|
099472
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
|
9
|
099473
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
|
10
|
099474
|
Q12_Kho Mượn_01
|
153.6 N5762
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|