ISBN
| 9786048261085 |
DDC
| 720.2840 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ ghi kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Sỹ Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 77 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về môn học, phương pháp vẽ ghi, phương pháp thể hiện bản vẽ ghi, một số kiến thức cơ bản về cấu tạo kiến trúc, một số minh hoạ |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Vẽ ghi |
Từ khóa tự do
| Vẽ |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sỹ Quế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): 093377-96 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B986C6CF-BAC6-4420-99A5-908E81D61827 |
---|
005 | 202409090918 |
---|
008 | 240909s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048261085|c50000 |
---|
039 | |a20240909091901|bquyennt|y20240909091340|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a720.2840|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
245 | |aGiáo trình vẽ ghi kiến trúc / |cNguyễn Đình Thi, Nguyễn Sỹ Quế |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2021 |
---|
300 | |a77 tr. : |bhình vẽ, ảnh ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 76-77 |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về môn học, phương pháp vẽ ghi, phương pháp thể hiện bản vẽ ghi, một số kiến thức cơ bản về cấu tạo kiến trúc, một số minh hoạ |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
653 | |aVẽ ghi |
---|
653 | |aVẽ |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | |aNguyễn, Sỹ Quế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): 093377-96 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/700 nghethuatvagiaitri/biasach_2024/52180_gtveghikientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
093377
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
2
|
093378
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
3
|
093379
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
4
|
093380
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
5
|
093381
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
6
|
093382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
7
|
093383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
8
|
093384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
9
|
093385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
10
|
093386
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.2840 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
Chưa sẵn sàng
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|