DDC
| 618.92 |
Nhan đề
| Điều dưỡng nhi khoa : Sách dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số C34Z07) / Đinh Ngọc Đệ chủ biên ... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2015 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 24 bài giảng về nhi khoa cơ sở và chăm sóc trẻ em bị các bệnh thường gặp. Nội dung sách được đưa thêm bài Chăm sóc trẻ sơ sinh và Cách sử dụng thuốc cho trẻ em để tham khảo thêm |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng nhi khoa |
Khoa
| Khoa Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Ngọc Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hà, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Lan Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Minh Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Minh Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Đệ, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V034681 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034680 |
|
000
| 01426nam a2200457 p 4500 |
---|
001 | 9222 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14273 |
---|
005 | 202002071512 |
---|
008 | 151106s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200207151209|bquyennt|c20200207092531|dquyennt|y20151106090900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a618.92|bĐ617d|223 |
---|
245 | 00|aĐiều dưỡng nhi khoa :|bSách dùng đào tạo cao đẳng điều dưỡng (mã số C34Z07) /|cĐinh Ngọc Đệ chủ biên ... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2015 |
---|
300 | |a399 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aThư mục tài liệu tham khảo tr.399 |
---|
520 | |aGồm 24 bài giảng về nhi khoa cơ sở và chăm sóc trẻ em bị các bệnh thường gặp. Nội dung sách được đưa thêm bài Chăm sóc trẻ sơ sinh và Cách sử dụng thuốc cho trẻ em để tham khảo thêm |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng |
---|
653 | 4|aNhi khoa |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng nhi khoa |
---|
690 | |aKhoa Điều dưỡng |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aLâm, Ngọc Thắng |
---|
700 | 1|aLâm, Ngọc Thắng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Hà,|cThS. BSCKI |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kim Hà |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Lan Anh,|cThS. |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Lan Anh |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Minh Hạnh |
---|
700 | 1|aPhan, Thị Minh Hạnh |
---|
700 | 1|aVũ, Ngọc Thuận |
---|
700 | 1|aĐinh, Ngọc Đệ,|cThS. BSCKII |
---|
710 | 1|aBộ y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V034681 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034680 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V034681
|
Q4_Kho Mượn
|
618.92 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V034680
|
Khoa Y
|
618.92 Đ617d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|