|
000
| 00809nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 7322 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 12196 |
---|
005 | 202001061421 |
---|
008 | 121015s2008 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073227099 |
---|
039 | |a20200106142147|bquyennt|c20180825032336|dlongtd|y20121015094800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk|be-uk-en |
---|
082 | 1|a658.8|bP455|221 |
---|
100 | 1|aPerreault, William D. |
---|
245 | 10|aBasic Marketing :|bA global - managerial approach [CD - Rom] /|cWilliam D. Perreault, E. Jerome McCarthy, Cannon |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2008 |
---|
300 | |eKèm sách |
---|
653 | 4|aTiếp thị |
---|
653 | 4|aQuản trị thị trường |
---|
653 | 4|aMaketing|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aMcCarthy, E. Jerome |
---|
700 | 1|aCannon |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Tài liệu đa phương tiện|cQTRI_VPHONG|j(1): CDS000514 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
CDS000514
|
Q4_Kho Tài liệu đa phương tiện
|
658.8 P455
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào