|
000
| 00810nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 6068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10704 |
---|
008 | 111210s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582248760 |
---|
039 | |a20180825031353|blongtd|y20111210100400|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.2|bB9747|221 |
---|
100 | 1|aBurton-Roberts, Noel,|d1948- |
---|
245 | 10|aAnalysing sentences :|bAn introduction to English syntax /|cNoel Burton-Roberts. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bLongman,|c1997 |
---|
300 | |axiii, 308 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | 0|aAnh ngữ|xNgữ pháp |
---|
653 | 0|aAnh ngữ|xVăn phạm |
---|
653 | 0|aEnglish language|xSentences. |
---|
653 | 0|aEnglish language|xSyntax. |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(2): N002208-9 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(3): N002210-2 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002208
|
Kho Sách mất
|
428.2 B9747
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N002209
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 B9747
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N002210
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 B9747
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N002211
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 B9747
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N002212
|
Q7_Kho Mượn
|
428.2 B9747
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào