ISBN
| 9786040105325 |
DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Giáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển ngôn ngữ cho lớp nhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi : Theo chương trình giáo dục mầm non / Trương Thị Hiên ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. : ảnh ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn giáo viên mầm non soạn giáo án tổ chức các hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng tuổi theo từng chủ đề cụ thể: bé và bạn bè, đồ dùng, đồ chơi, người thân trong gia đình... |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Lê Na |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Vũ Quỳnh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoá |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Hiên |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn(5): 080641-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 36028 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 75AD6C86-6FF3-4FE6-A329-6DBF09140A50 |
---|
005 | 202412191341 |
---|
008 | 220329s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040105325|c30000 |
---|
039 | |a20241219134131|bquyennt|c20220330094934|dquyennt|y20220330093707|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo án tổ chức hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển ngôn ngữ cho lớp nhà trẻ 24 - 36 tháng tuổi : |bTheo chương trình giáo dục mầm non / |cTrương Thị Hiên ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a112 tr. : |bảnh ; |c27 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn giáo viên mầm non soạn giáo án tổ chức các hoạt động giáo dục lĩnh vực phát triển ngôn ngữ cho trẻ 24-36 tháng tuổi theo từng chủ đề cụ thể: bé và bạn bè, đồ dùng, đồ chơi, người thân trong gia đình... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aĐặng, Thị Lê Na |
---|
700 | |aPhan, Vũ Quỳnh Nga |
---|
700 | |aLê, Thị Hoá |
---|
700 | |aPhạm, Thị Hiền |
---|
700 | |aTrương, Thị Hiên |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(5): 080641-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/36028_giaoantochuchoatdonggiaoducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080641
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
080642
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
080643
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
080644
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
080645
|
Q4_Kho Mượn
|
372.21 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào