thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 657.4 F9813
    Nhan đề: Fundamentals of intermedate accounting / Rex A Schildhouse,...

ISBN 0471222399
DDC 657.4
Nhan đề Fundamentals of intermedate accounting / Rex A Schildhouse,...
Thông tin xuất bản American :John Wiley & Sons,2003
Mô tả vật lý 113 p. ;29 cm +1 CD (NTTC110008776)
Từ khóa tự do Accounting.
Từ khóa tự do Kế toán
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Tác giả(bs) CN Kieso, Donald E.
Tác giả(bs) CN Schildhouse, Rex A
Tác giả(bs) CN Warfield, Terry D.
Tác giả(bs) CN Weygandt, Jerry J.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02KE TOAN_GT(1): N000593
000 00831nam a2200313 p 4500
0013426
0022
0044245
005202204201011
008090514s2003 xxk eng
0091 0
020|a0471222399
039|a20220420101104|bbacntp|c20180825025400|dlongtd|y20090514091000|zphuongptt
040|aNTT
0410|aeng
044|axxk|be-uk-en
0821|a657.4|bF9813|221
24500|aFundamentals of intermedate accounting / Rex A Schildhouse,...
260|aAmerican :|bJohn Wiley & Sons,|c2003
300|a113 p. ;|c29 cm +|e1 CD (NTTC110008776)
504|aIncludes indexes
6534|aAccounting.
6534|aKế toán
690|aKhoa Tài chính - Kế toán
691|aKế toán
7001|aKieso, Donald E.
7001|aSchildhouse, Rex A
7001|aWarfield, Terry D.
7001|aWeygandt, Jerry J.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|cKE TOAN_GT|j(1): N000593
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 N000593 Q12_Kho Mượn_02 657.4 F9813 Sách mượn tại chỗ 1