ISBN
| 9786045707807 |
DDC
| 342.59706 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Phượng |
Nhan đề
| Hỏi và đáp về môn luật hành chính : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Thục, Lê Thị Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 215 tr. : bảng, sơ đồ ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chi tiết về những vấn đề chung nhất của ngành luật hành chính Việt Nam, quản lý hành chính nhà nước trong một sô lĩnh vực và một số câu hỏi trắc nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hành chính |
Khoa
| Khoa Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thục |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Hoa |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 074790-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25820 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | AF65605E-0654-4A2E-957D-1EE4E0A2BF1A |
---|
005 | 202011260927 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045707807|c31000 |
---|
039 | |a20201126092755|bnghiepvu|y20201126092114|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342.59706|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phượng|cTS. |
---|
245 | |aHỏi và đáp về môn luật hành chính : |bSách tham khảo / |cNguyễn Thị Phượng, Nguyễn Thị Thục, Lê Thị Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a215 tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c19 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 213-215 |
---|
520 | |aGiới thiệu chi tiết về những vấn đề chung nhất của ngành luật hành chính Việt Nam, quản lý hành chính nhà nước trong một sô lĩnh vực và một số câu hỏi trắc nghiệm |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aPháp luật|zViệt Nam |
---|
650 | |aLuật hành chính |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
692 | |aLuật hành chính |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thục|cThS. |
---|
700 | |aLê, Thị Hoa|cThS. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 074790-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/25820_hoivadapvemonluathanhchinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
074790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
074791
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
074792
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
074793
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
074794
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
Hạn trả:13-02-2025
|
|
|
6
|
074795
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
074796
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
074797
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
074798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
074799
|
Q12_Kho Mượn_01
|
342.59706 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào