ISBN
| 9786048222628 |
DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Lê, Mục Đích |
Nhan đề
| Sổ tay thi công nhà cao tầng. T.3, Công trình trang trí và điều hành thi công / Lê Mục Đích |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2017 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về công trình trang trí và điều hành thi công trong thi công nhà cao tầng bao gồm: công trình trang trí, đấu thầu xây dựng, tổ chức thi công và tạo giá công trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà cao tầng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thi công |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(15): 071020-4, 080009-18 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2B6C4B65-2D75-4E07-8D07-BBB7268EBE16 |
---|
005 | 202203100906 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048222628|c87000 |
---|
039 | |a20220310090640|bquyennt|c20220310090531|dquyennt|y20200316111955|zquyennt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a690|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Mục Đích|cKST. |
---|
245 | |aSổ tay thi công nhà cao tầng. |nT.3, |pCông trình trang trí và điều hành thi công / |cLê Mục Đích |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2017 |
---|
300 | |a158 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về công trình trang trí và điều hành thi công trong thi công nhà cao tầng bao gồm: công trình trang trí, đấu thầu xây dựng, tổ chức thi công và tạo giá công trình |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aCông trình xây dựng |
---|
650 | |aNhà cao tầng |
---|
650 | |aThi công |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
692 | |aChuyên đề thi công |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(15): 071020-4, 080009-18 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/20048_sotaythicongnhacaotang.t3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
080009
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
080010
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
080011
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
080012
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
080013
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
080014
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
7
|
080015
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
12
|
|
|
|
8
|
080016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
13
|
|
|
|
9
|
080017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
14
|
|
|
|
10
|
080018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào