|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 25849 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 2845ADE6-DA29-4F43-ABC8-7F34A0B0AB26 |
---|
005 | 202011271606 |
---|
008 | 201127s1996 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395756928 |
---|
039 | |a20201127160602|bnghiepvu|y20201127155942|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | |a808.042|bS9382|223 |
---|
245 | |aStyle check |
---|
260 | |aBoston : |bHoughton Mifflin, |c1996 |
---|
300 | |axiii, 306 pages ; |c15 cm |
---|
541 | |aDự án VN Book Drive |
---|
650 | |aEnglish language|xUsage |
---|
650 | |aEnglish language|xGrammar |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 073273 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/25849_style checkthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
073273
|
Q12_Kho Mượn_02
|
808.042 S9382
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào