thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 657.03 N5764
    Nhan đề: Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt =

ISBN
DDC 657.03
Tác giả CN Nguyễn, Văn Dung
Nhan đề Từ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt = Dictionary of accounting and auditing / Nguyễn Văn Dung
Nhan đề khác Dictionary of accounting and auditing
Nhan đề khác Từ điển kế toán và kiểm toán Anh - Việt
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2010
Mô tả vật lý 578 tr. ; 24 cm.
Từ khóa tự do Kiểm toán-Từ điển
Từ khóa tự do Kế toán-Từ điển
Khoa Khoa Tài chính - Kế toán
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(1): 062150
000 00000nam#a2200000u##4500
00113212
0022
00474769C2F-5729-4D2E-B100-99084262512A
005201901302233
008190128s2010 vm vie
0091 0
020 |c175000
039|a20190130223332|bphucvh|y20190128112558|zquyennt
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a657.03|bN5764|223
100 |aNguyễn, Văn Dung|cMBA
245 |aTừ điển kế toán & kiểm toán Anh - Việt =|bDictionary of accounting and auditing / |cNguyễn Văn Dung
246 |aDictionary of accounting and auditing
246|aTừ điển kế toán và kiểm toán Anh - Việt
260 |aHà Nội : |bLao động, |c2010
300 |a578 tr. ; |c24 cm.
541 |aNhà sách kinh tế tặng
653 |aKiểm toán|vTừ điển
653 |aKế toán|vTừ điển
690 |aKhoa Tài chính - Kế toán
691 |aKế toán
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): 062150
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/anhbiasach/13212-tudienketoankiemtoanthumbimage.jpg
890|a1|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 062150 Q12_Kho Mượn_01 657.03 N5764 Sách mượn về nhà 1