|
000
| 00698nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9963 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15375 |
---|
005 | 202307111059 |
---|
008 | 170412s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292092621 |
---|
020 | |c950000 |
---|
039 | |a20230711105920|bquyennt|c20210308144414|dnghiepvu|y20170412100000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.8|bK874|223 |
---|
100 | 1|aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aMarketing Management /|cPhilip Kotler, Kevin Lane Keller |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2016 |
---|
300 | |a136 pages. ; |c28 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aQuản lý tiếp thị |
---|
653 | 4|aMarketing |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | 1|aKeller, Kevin Lane |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(3): 067000, 077624, N004640 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004640
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K874
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
067000
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K874
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077624
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 K874
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|