|
000
| 01086nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 9937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15349 |
---|
005 | 202308091324 |
---|
008 | 170315s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781285425436 |
---|
039 | |a20230809132444|bquyennt|c20230704154631|dquyennt|y20170315144800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a381.142|bS3583|223 |
---|
100 | 1|aSchneider, Gary P.,|d1952- |
---|
245 | 10|aElectronic commerce /|cGary P. Schneider. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bCengage Learning, |c2015 |
---|
300 | |axxii, 602 pages : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
500 | |aRevised edition of the author s Electronic commerce, c2013. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aInternet marketing |
---|
653 | 4|aElectronic commerce |
---|
653 | 4|aBusiness enterprises|xComputer networks. |
---|
653 | 4|aElectronic data interchange. |
---|
653 | 4|aElectronic commerce|xManagement |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống |
---|
691 | |aQuản trị khách sạn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|j(5): N004588-92 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004588
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.142 S3583
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004589
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.142 S3583
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N004590
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.142 S3583
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N004591
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.142 S3583
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N004592
|
Q12_Kho Mượn_01
|
381.142 S3583
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|