|
000
| 00832nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9894 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15306 |
---|
008 | 170302s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034911|blongtd|y20170302143800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a428|bO981|223 |
---|
100 | 1|aOxenden, Clive |
---|
245 | 10|aNew English file :|bElementaryMultiPACK sutdent s book Workbook MultiROM /|cClive Oxenden, Christina Latham-Koening, Paul Seligson |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |a79 p. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của ĐH Nguyễn Tất Thành |
---|
653 | 4|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 4|a English language|xForeign speakers|xStudy and teaching |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng anh |
---|
721 | |aTrue |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Đọc|cTIENG ANH|j(1): N004579 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): N004578 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004579
|
Q7_Kho Mượn
|
428 O981
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N004578
|
Q7_Kho Mượn
|
428 O981
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào