|
000
| 00721nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 9886 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15298 |
---|
005 | 202104290840 |
---|
008 | 161212s2009 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521734882|c548000 |
---|
039 | |a20210429084016|bnghiepvu|c20190117143224|dquyennt|y20161212105400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a610.28|bI124|223 |
---|
100 | 1|aIbbotson, Mark |
---|
245 | 10|aProfessional English in use :|bEngineering technical English for professionals /|cMark Ibbotson |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press (Cambridge),|c2009 |
---|
300 | |a144 p. ;|c27 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aEnglish language |
---|
653 | 4|aTechnical English |
---|
653 | 4|aEngineering |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aCơ Điện tử |
---|
691 | |aVật lý Y khoa |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|j(1): 062290 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cYHOC_SKHOE|j(1): N004549 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004549
|
Q12_Kho Lưu
|
610.28 I124
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
062290
|
Q4_Kho Mượn
|
610.28 I124
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào