|
000
| 00750nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9633 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15044 |
---|
005 | 202001040925 |
---|
008 | 160801s2003 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780030350849 |
---|
039 | |a20200104092521|bnhungtth|c20180825034605|dlongtd|y20160801095600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.403 072|bZ68|223 |
---|
100 | 1|aZikmund, William G. |
---|
245 | 10|aBusiness research methods /|cWilliam G. Zikmund |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bSouth-western,|c2003 |
---|
300 | |axviii, 748 p. ;|c24 cm. |
---|
541 | |aTiếp quản của Viện Đào tạo Quốc tế |
---|
653 | 4|aBusiness|xResearch |
---|
653 | 4|aManagement|xResearch |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVIEN ЄT QT|j(1): N004385 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004385
|
Q7_Kho Mượn
|
658.403 072 Z68
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào