|
000
| 00847nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 9540 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14925 |
---|
005 | 202001060825 |
---|
008 | 160601s2011 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077374501 |
---|
039 | |a20200106082503|bnhungtth|c20180825034458|dlongtd|y20160601160100|zlamtk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a658|bF3837|223 |
---|
100 | 1|aFerrell, O. C. |
---|
245 | 10|aBusiness /|cO.C. Ferrell, Geoffrey A. Hirt, Linda Ferrell. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill Irwin,|c2011. |
---|
300 | |aviii, 359 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á tặng |
---|
653 | 4|aManagement|zUnited States. |
---|
653 | 4|aBusiness. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aFerrell, Linda. |
---|
700 | 1|aHirt, Geoffrey A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N004236 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004236
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 F3837
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|