|
000
| 00862nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 9474 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14852 |
---|
005 | 202106291454 |
---|
008 | 160518s2010 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073377686 |
---|
039 | |a20210629145405|bnghiepvu|c20200106084131|dnhungtth|y20160518102500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a346.730 7|bD9972b|223 |
---|
245 | 00|aDynamic business law :|bThe essentials /|cNancy Kubasek ... [et al.] |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2010 |
---|
300 | |axxvii, 547, [96] p. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aQuỹ châu Á |
---|
653 | 4|aLuật thương mại|zHoa kỳ |
---|
653 | 4|aCommercial law|zUnited States |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aBarkacs, Linda |
---|
700 | 1|aBrowne, M Neil |
---|
700 | 1|aHerron, Daniel J |
---|
700 | 1|aKubasek, Nancy K. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): N004143 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004143
|
Q12_Kho Mượn_02
|
346.730 7 D9972b
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|