|
000
| 00780nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 9448 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14825 |
---|
008 | 160503s2006 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825034403|blongtd|y20160503103600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aus|ba-vt |
---|
082 | 04|a530.14|bH426|223 |
---|
100 | 1|aHayt, William Hart,|d1920- |
---|
245 | 10|aEngineering electromagnetics /|cWilliam H. Hayt, Jr., John A. Buck. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bMcGraw-Hill,|c2012. |
---|
300 | |axiv, 593 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
541 | |aQuỹ Châu Á |
---|
653 | 4|aElectromagnetic theory. |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aBuck, John A. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cЩIEN_ЄTU|j(1): N004134 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N004134
|
Q12_Kho Mượn_02
|
530.14 H426
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|