|
000
| 00830nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12973 |
---|
005 | 202001040949 |
---|
008 | 131016s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104094940|bnhungtth|c20180825032935|dlongtd|y20131016165200|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a658.314|bF758c|214 |
---|
245 | 00|aFostering creativity :|bexpert solutions to everyday challenges |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Press,|c2010. |
---|
300 | |axii, 80 p. ;|c18 cm. |
---|
490 | 1|aPocket mentor series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
653 | 4|aCreative thinking. |
---|
653 | 4|aCreative ability in business. |
---|
653 | 4|aProblem solving. |
---|
653 | 4|aKinh doanh|xTư duy sáng tạo |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
710 | 2|aHarvard Business School|bPress. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(1): N003359 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.314 F758c
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào