|
000
| 00822nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8029 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12965 |
---|
005 | 202001040949 |
---|
008 | 131016s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071701729 |
---|
039 | |a20200104094922|bnhungtth|c20180825032931|dlongtd|y20131016143300|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658|bS6771|214 |
---|
100 | 1|aSobel, Milo. |
---|
245 | 10|aMBA in a nutshell /|cMilo Sobel. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2010. |
---|
300 | |axxi, 312 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"The classic accelerated learning program"--Cover. |
---|
504 | |a Includes bibliographical references (p. 299-301) and index. |
---|
653 | 4|aIndustrial management. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aManagement. |
---|
653 | 4|aCông nghiệp|xquản trị |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cNGON NGU|j(1): N003366 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003366
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658 S6771
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào