|
000
| 00756nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7991 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 12926 |
---|
005 | 202001041003 |
---|
008 | 131010s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210512093611|btainguyendientu|c20200104100349|dquyennt|y20131010092400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a650|bF3837|214 |
---|
100 | 1|aFerrell, O.C. |
---|
245 | 10|aBusiness :|bA changing world /|cO.C. Ferrell, Geoffrey A Hirt, Linda Ferrell |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bIrwin/McGraw-Hill,|c2009 |
---|
300 | |axxiv, 588 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aBusiness |
---|
653 | 4|aManagement|xUnited States |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aQuỹ Châu Á |
---|
700 | 1|aFerrell, Linda |
---|
700 | 1|aHirt, Geoffrey A |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(2): N003372, N003379 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003379
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650 F3837
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003372
|
Q12_Kho Mượn_02
|
650 F3837
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|