|
000
| 00676nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7969 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12904 |
---|
005 | 202001041003 |
---|
008 | 130927s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104100326|bquyennt|c20180825032855|dlongtd|y20130927151300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.8|bS6891|214 |
---|
100 | 1|aSolomon, Michael R |
---|
245 | 10|aConsumer behaviour :|bBuying, having, and being /|cMichael R. Solomon |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aEngland :|bPearson,|c2013 |
---|
300 | |a639 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 4|aKinh doanh |
---|
653 | 4|abusiness |
---|
653 | 4|aConsumer |
---|
653 | 4|aHành vi tiêu dùng |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003328 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003328
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.8 S6891
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào