|
000
| 00783nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 7837 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12751 |
---|
005 | 202001040956 |
---|
008 | 130627s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104095608|bquyennt|c20180825032746|dlongtd|y20130627093800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a658.314|bL786 |
---|
100 | 1|aLivingston, J. Sterling |
---|
245 | 10|aPygmalion in management /|cJ. Sterling Livingston. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business Press,|c2009. |
---|
300 | |av, 63 p. ; 17 cm. |
---|
653 | 4|aEmployee motivation |
---|
653 | 4|aLabor productivity |
---|
653 | 4|aCommunication in management |
---|
653 | 4|aKhuyến khích nhân viên |
---|
653 | 4|aQuản lý|xNăng suất lao động |
---|
653 | 4|aThông tin trong quản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|cQTRI_VPHONG|j(1): N003290 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003290
|
Q12_Kho Mượn_02
|
658.314 L786
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào