|
000
| 00718nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 7700 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12601 |
---|
008 | 130329s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032636|blongtd|y20130329160500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a895.7|bJ951U|221 |
---|
100 | 1|aJung, Yeo-ul |
---|
245 | 10|aKorea Culture.|nNo.8,|pK-Literature : The Writing World s New Voice /|cJung Yeo-ul; Colin Mouat (translator) |
---|
260 | |aKorea,|c2012 |
---|
300 | |a115 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học|zhàn Quốc |
---|
653 | 4|aLiterature|zKorea |
---|
653 | 4|aKorea Culture |
---|
700 | 1|aColin, Mouat.|eTranslator |
---|
710 | 1|aKorea Culture and Information Service |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): N003206-10 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003206
|
Q12_Kho Lưu
|
895.7 J951U
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
N003207
|
Q12_Kho Lưu
|
895.7 J951U
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
N003208
|
Q12_Kho Lưu
|
895.7 J951U
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
N003209
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.7 J951U
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
N003210
|
Q12_Kho Lưu
|
895.7 J951U
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào