|
000
| 00572nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 7220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12081 |
---|
008 | 121001s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032248|blongtd|y20121001092800|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.703|bE785k|221 |
---|
245 | 00|aEssence Korean - English dictionary |
---|
260 | |aKorea :|bMinjungseorim s, |
---|
300 | |a[1000] p. ;|c15 cm |
---|
653 | 4|aKorean - English|vDictionary |
---|
653 | 4|aTừ điển Hàn - Anh |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N003050 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003050
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.703 E785k
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào