DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| Learning easy Korean by the culture 2 |
Thông tin xuất bản
| Korea :Korea language Plus/Korean service institute,2009 |
Mô tả vật lý
| 150 p ;27 cm +1 CD, 1 book |
Từ khóa tự do
| Korean culture |
Từ khóa tự do
| Hàn ngữ |
Từ khóa tự do
| Korean language |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 400Khoa Ngoại ngữHAN QUOC(1): N003023 |
|
000
| 00626nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 7187 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12048 |
---|
008 | 120928s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032235|blongtd|y20120928101000|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.7|bL4383e|221 |
---|
245 | 00|aLearning easy Korean by the culture 2 |
---|
260 | |aKorea :|bKorea language Plus/Korean service institute,|c2009 |
---|
300 | |a150 p ;|c27 cm +|e1 CD, 1 book |
---|
653 | 4|aKorean culture |
---|
653 | 4|aHàn ngữ |
---|
653 | 4|aKorean language |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N003023 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N003023
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.7 L4383e
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào