|
000
| 00713nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7155 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12016 |
---|
008 | 120926s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825032222|blongtd|y20120926143800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a495.7|bB384k|221 |
---|
245 | 10|aBeautiful Korean English I-2 student s book /|cKorean education research center |
---|
260 | |aKorean :|bKwon,|c2010 |
---|
300 | |a157 tr. ;|c28 cm +|e2 CD |
---|
653 | 4|aStudent s book |
---|
653 | 4|aBeautiful Korean |
---|
653 | 4|aKorean English |
---|
653 | 4|aTiếng anh Hàn Quốc |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
710 | 1|aKorean education research center |
---|
852 | |a400|bKhoa Ngoại ngữ|cHAN QUOC|j(1): N002971 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002971
|
Khoa Ngoại ngữ
|
495.7 B384k
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào