|
000
| 00942nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 6628 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11389 |
---|
008 | 120510s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0789011050 |
---|
020 | |a0789011069 |
---|
039 | |a20180825031804|blongtd|y20120510102700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a338.47|bM1576|221 |
---|
100 | 1|aMcKercher, Bob |
---|
245 | 10|aCultural tourism :|bThe partnership between tourism and cultural heritage management /|cBob McKercher, Hilary du Cros |
---|
260 | |aNew York :|bHaworth Hospitality Press,|c2002 |
---|
300 | |axiii, 262 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 233-254) |
---|
653 | 0|aDi sản văn hóa |
---|
653 | 0|aHeritage tourism |
---|
653 | 4|aDi sản|xQuản lý |
---|
653 | 4|aDu lịch|xSản xuất dịch vụ |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aDu Cros, Hilary |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V028778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V028778
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
338.47 M1576
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|