|
000
| 00737nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 6515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11268 |
---|
008 | 120427s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0766800377 |
---|
039 | |a20180825031715|blongtd|y20120427090900|zdinhnt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a642.406 88|bI83|221 |
---|
100 | 1|aIsmail, Ahmed |
---|
245 | 10|aCatering sales and convention services /|cAhmed Ismail |
---|
260 | |aNew York :|bDelmar Publishers,|c1999 |
---|
300 | |axv, 239 p. ; 24 cm. |
---|
653 | 4|aCaterers and catering|xMarketing |
---|
653 | 4|aCongresses and conventions|xMarketing |
---|
653 | 4|aCung cấp suất ăn và phục vụ|xTiếp thị |
---|
653 | 4|aĐại hội và các công ước|xTiếp thị |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cSACH VIEN ЄTQT|j(1): N002595 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
N002595
|
Q7_Kho Mượn
|
642.406 88 I83
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào